🔍 Search: SỰ XẢ HÀNG
🌟 SỰ XẢ HÀNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
방출
(放出)
Danh từ
-
1
모아 둔 것을 널리 공급함.
1 SỰ GIẢI PHÓNG, SỰ XẢ HÀNG, SỰ TUNG RA: Sự cung cấp rộng rãi thứ đã tích trữ. -
2
빛, 열 등을 밖으로 내보냄.
2 SỰ PHÁT THẢI: Việc đưa ánh sáng, nhiệt... ra ngoài.
-
1
모아 둔 것을 널리 공급함.